Có 3 kết quả:
季相 jì xiàng ㄐㄧˋ ㄒㄧㄤˋ • 跡象 jì xiàng ㄐㄧˋ ㄒㄧㄤˋ • 迹象 jì xiàng ㄐㄧˋ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
characteristic nature of some season
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mark
(2) indication
(3) sign
(4) indicator
(2) indication
(3) sign
(4) indicator
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mark
(2) indication
(3) sign
(4) indicator
(2) indication
(3) sign
(4) indicator
Bình luận 0