Có 3 kết quả:

季相 jì xiàng ㄐㄧˋ ㄒㄧㄤˋ跡象 jì xiàng ㄐㄧˋ ㄒㄧㄤˋ迹象 jì xiàng ㄐㄧˋ ㄒㄧㄤˋ

1/3

jì xiàng ㄐㄧˋ ㄒㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

characteristic nature of some season

Từ điển Trung-Anh

(1) mark
(2) indication
(3) sign
(4) indicator

Từ điển Trung-Anh

(1) mark
(2) indication
(3) sign
(4) indicator